Có 2 kết quả:
惨淡经营 cǎn dàn jīng yíng ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 慘淡經營 cǎn dàn jīng yíng ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
cǎn dàn jīng yíng ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to manage by painstaking effort (idiom)
Bình luận 0
cǎn dàn jīng yíng ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to manage by painstaking effort (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0